ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG XE TẢI TRUNG QUỐC, XE ĐẦU KÉO TRUNG QUỐC
(Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Đại lý chính hãng xe đầu kéo, xe tải Trung quốc
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ VIỆT TRUNG
Lô 222-223-224-225. Tổ 10. Khu Kinh Tế. Ấp Tân Cang. Xã Phước Tân.
TP Biên hòa. Tỉnh Đồng nai.
Tel: 061 3889 859 Fax: 061 3995 869
Chúng tôi là đại lý xe tải Trung Quốc ủy quyền chính thức của các nhãn hiệu xe tải Trung quốc bao gồm thương hiệu C&C, DAYUN, HOWO, CAMC…. Chúng tôi cam kết bán đúng giá chính hãng, chế độ hậu mãi chu đáo, bảo đảm có đầy đủ phụ tùng chính hãng để thay thế và sửa chữa. Đặc biệt chúng tôi có sự hổ trợ của chuyên gia chính hãng ngay tại nhà máy, tư vấn và chẩn đoán các lỗi liên quan tức thời.
Quý khách hoàn toàn yên tâm khi mua xe tải Trung quốc tại Đại lý chính hãng
Xe tải Trung Quốc uy tín
Được sự ủy quyền trực tiếp từ các tập đoàn xe tải Trung quốc và được phân phối độc quyền bởi nhà nhập khẩu chuyên nghiệp, uy tín, có nhiều kinh nghiệm nên khách hàng hoàn toàn yên tâm với chế độ bảo hành chính hãng (1 năm hoặc 100.00 km – tùy điều kiện nào đến trước). Chất lượng tiên phong, dịch vụ hoàn hảo và phụ tùng chính hãng cung ứng nhanh, đầy đủ.
Xe tải Trung Quốc kinh tế
Xe tải Trung quốc đạt được độ chuẩn và đồng bộ cao về tính năng khí động học, tính năng động lực và độ hài hòa toàn xe nên mức tiêu hao nhiên liệu được tối ưu nhất. Dòng xe tải Trung quốc có nhiều dòng sản phẩm linh hoạt từ động cơ công suất 210PS-46oPS (WP6-WP12) đến 340PS-460PS (Động cơ YUCHAI); hộp số 8 số, 9 số, 12 số và 16 số mang lại cho khách hàng nhiều sự lựa chọn với giá thành xe hợp lý, hấp dẫn.
Xe tải Trung Quốc ổn định
Xe tải Trung quốc đạt được tính năng ổn định cao nhất, do xe được lắp ráp bởi 3 cấu kiện chính đứng đầu về chất lượng, công nghệ tại Trung quốc hiện nay là động cơ MAN, WECHAI, hộp số FAST và cầu HANDE, cầu MAN, tiêu chuẩn khí thải EURO 3
Xe tải Trung Quốc an toàn
Xe tải Trung quốc được thiết kế và phát triển trên công nghệ xe đầu kéo VOLVO – tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu, nên tính năng an toàn luôn được đặt lên hàng đầu. Toàn bộ chassis và khung gầm được làm bằng thép cường lực chịu tải, nhúng sơn tỉnh điện toàn phần nên xe có độ bền cao, cũng như khả năng chịu tải trọng lớn hơn và chống va đập tốt.
Mạng xã hội chia sẽ thông tin của chúng tôi Facebook | Google+
- Chi tiết
Tiêu chuẩn thùng đông lạnh
- Vách thùng nhôm tĩnh điện dày 0.8mm, lớp cách nhiệt nhựa dày 70mm, hệ thống lạnh không khí tuấn hoàn kín, nhiệt độ lạnh từ 5 độ đến âm 15 độ C
- Vệt bánh
Trước: 1665 mm
Sau: 1.495 mm - Chiều dài cơ sở: 3.735 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 235 mm
- Chi tiết
Xe đầu MAN TGS 33.360 : 2.050.000.000
Xe đầu MAN TGS 33.400 : 2.100.000.000
- Chi tiết
Thủ tục mua bán xe đầu kéo MAN rất đơn giản, chỉ cần trả trước 30% giá trị xe, hoặc bán trả góp qua ngân hàng tài trợ nhu Vietcombank, Sacombank, BIDV, Agribank, …, thủ tục nhanh chóng, đăng kiểm ngay. Hồ sơ đóng thùng và ra biển số nhanh.
- Chi tiết
Thông số kỹ thuật xe tải MAN CLA26.280
- Khối lượng bản thân: 7,370 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 26,000 kg
- SỐ người cho phép chở theo: 02 người
- Kích thước phủ bì: 11,828 x 2,490 x 2,770 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 5,900 + 1,430 mm
- Vệt bánh xe trước: 2,099 mm
- Vệt bánh xe sau: 1,818 mm
- Chi tiết
Động cơ Xe cẩu DAYUN 6×4 – Cẩu XCMG 6,3 tấn
- Model: WECHAI WP6 240E32-TCX6
Loại 4 kỳ, xy lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xy lanh: 6.750 cm³ - Khối lượng bản thân: 12.205 kg
- Phân bố lên trục trước: 5.140 kg, trục sau: 7.065 kg.
- Sốngười được phép chở: 03 người.
- Lốp xe: 11R22.5 (trước + sau)
- Model: WECHAI WP6 240E32-TCX6
- Chi tiết
Xe ben DAYUN 6×4 270PS , sản phẩm mới, thích hợp chuyên chở vật liệu thi công công trường, sức kéo khỏe, ít hao nhiên liệu, thùng thép tốt, ben thủy lực
- Chi tiết
- Xe ben 4 chân C&C 8×4, thùng 14.3 m³
- Tổng tải trọng cho phép tham gia giao thông: 30.000 kg
- Tải trọng hàng cho phép tham gia giao thông: 17.120 kg
- Kích thước xe ben 4 chân C&C (Dài x Rộng x Cao): 8.941 x 2.500 x 3.250 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.800 + 3.000 + 1.350 mm
- Thể tích thùng hàng: 14.3 m³
- Kích thước lọt lòng thùng ben (Dài x Rộng x Cao): 6.000 x 2.300 x 1.036 mm
- Chi tiết
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo C&C 900
- Kích thước: 6.990 x 2.500 x 3.250 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.300 + 1.350 mm
- Bán kính vòng quay: 6.8 m
- Khoảng sáng gầm xe: 280 mm
- Vệt bánh xe:
– Trước: 2.025
– Sau: 1.860
- Chi tiết
Cabin xe đầu kéo C&C 700
- Giường nằm: có trang bị
- Ghế hơi: 2 ghế (tài và phụ xe)
- Máy lạnh 2 chiều
- Cửa sổ trời thoáng khí
- Còi hơi trên nóc: có
- Chế độ lật cabin sử dụng điện
- Khóa trung tâm: có trang bị
- Chi tiết
- Xe ben C&C 6×4, thùng 10m3
- - Tổng trọng tải: 24,000Kg
- - Tải trọng hàng hóa: 12,570 Kg.
- Giá cả cạnh tranh, bảo hành dài hạn!
- Chi tiết
Xe tải Dayun 3 chân 14 tấn, giá rẻ bao thùng mui bạt hiện đang có bán tại Ô Tô Việt Trung. Một trong những dòng xe “hot” nhất hiện nay với giá thành rẻ, đáp ứng nh cầu chuyên chở cao, đem lại lợi ích to lớn cho doanh nghiệp khi đầu tư mua xe tải Dayun. Xe tải Dayun giò rút mạnh mẽ với động cơ WECHAI 240PS, sẽ là sự lựa chọn cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận tải cao.
- Chi tiết
Thông số kỷ thuật
- Loại xe: Xe CAMC cabin sắt xi
- Khối lượng bản thân: 9600 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 31.000 kg
- Số người cho phép chở, kể cả người lái: 02 người
- Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao): 12030 x 2500 x 3300 mm
- Khoảng cách trục xe: 1850 + 5100 + 1350 mm
- Vết bánh xe trước: 2041 mm
- Vết bánh xe sau: 1860 mm
- Chi tiết
Thông số kỷ thuật
- Loại xe: Xe CAMC cabin sắt xi
- Khối lượng bản thân: 9600 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 31.000 kg
- Số người cho phép chở, kể cả người lái: 02 người
- Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao): 12030 x 2500 x 3300 mm
- Khoảng cách trục xe: 1850 + 5100 + 1350 mm
- Vết bánh xe trước: 2041 mm
- Vết bánh xe sau: 1860 mm
- Chi tiết
- Chiều dài cơ sở (mm) 3600
- Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao): 6110 x 2496 x 3120 mm
- Vệt bánh xe (mm)
- Trước: 2022
- Sau: 1830 - Tự trọng: 6850 kg
- Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo theo: 30400 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo HOWO 375HP
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3200 mm
- Động cơ:
- Model: Động cơ WD615.96E, Europe III
- Công suất (PS/RPM): 375/2000
- Dung tích xi lanh (cc): 9726 cm3
- Hộp số: 10 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 12R22.5 – 16pr, Lốp bố thép không ruột
- Chassis: Thép hình chữ U kép với mặt cắt 300*80*8 mm
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 6920 x 2500 x 3950 (mm)
- Tự trọng : 9300 kg
- Khối lượng kéo theo: 38.570 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo HOWO 336HP
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3200 mm
- Động cơ:
- Model: MC07.34-30 MAN , tiêu chuẩn EURO III
- Công suất (PS/RPM): 336/2300
- Dung tích xi lanh (cc): 6870 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 295/80R22.5 – 16pr,
- Chassis: Thép hình chữ U kép với mặt cắt 300*80*8 mm
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 6800 x 2496x 3335 (mm)
- Tự trọng : 8100 kg
- Khối lượng kéo theo: 39.365 kg
- Chi tiết
KÍCH THƯỚC THÙNG MUI BẠT XE TẢI C&C 4 CHÂN
- Kích thước lòng thùng hàng: 9.560 x 2.350 x 790 mm
- Kích thước thùng mui bạt: 9.560 x 2.350 x 2.150 mm
- Tổng trọng tải: 30.000 kg
- Tải trọng: 17.900 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 460PS cầu dầu
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K460-30
- Công suất (PS/RPM): 460/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 12.155 cm3
- Hộp số: 16 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 12.00 R20 – 18 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+8
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 10.670 kg
- Khối lượng kéo theo: 37.200 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 380PS cầu dầu
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K380-30
- Công suất (PS/RPM): 380/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 12.155 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 18 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+8
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 10.800 kg
- Khối lượng kéo theo: 37.070 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 380PS cầu láp
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K380-30
- Công suất (PS/RPM): 380/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 12.155 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 16 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+8
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 10.050 kg
- Khối lượng kéo theo: 37.820 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 340PS 2 cầu
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K1034-30
- Công suất (PS/RPM): 340/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 10.338 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 16 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+5
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 9730 kg
- Khối lượng kéo theo: 38.140 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 340PS
- Kiểu dẫn động: 4×2
- Chiều dài cơ sở: 3500 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K1034-30
- Công suất (PS/RPM): 340/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 10.338 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 16 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+5
- Kích thước (D x R x C): 6020 x 2500 x 3805 mm
- Tự trọng : 7100 kg
- Khối lượng kéo theo: 32.700 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo DAYUN WP12 380PS
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3200+1350 mm
- Động cơ:
- Model: WECHAI WP12 380E32
- Công suất (PS/RPM): 380/2200
- Dung tích xi lanh (cc): 11.596 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 18 Pr
- Kích thước (D x R x C): 6790 x 2500 x 3515 mm
- Tự trọng : 10.150 kg
- Khối lượng kéo theo: 37.450 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model: Đầu kéo DAYUN WP10 380PS
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3200+1350 mm
- Động cơ:
- Model: WECHAI WP10 380E32
- Công suất (PS/RPM): 380/2200
- Dung tích xi lanh (cc): 9726 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 12.R22.5 – 16 Pr
- Kích thước (D x R x C): 6675 x 2490 x 3420 mm
- Tự trọng : 8670 kg
- Khối lượng kéo theo: 38.590 kg