THÔNG TIN
Đầu kéo HOWO 375HP
1. Nhãn hiệu : Số loại ZZ4257N3247N1B
- Kiểu cabin Model A7-G, 2 giường nằm, khóa cửa từ xa điều khiển điện tử, cabin nâng điện kết hợp thủy lực góc lật rộng, điều hòa và hệ thống thông gió, Radio kết hợp đọc thẻ nhớ SD & USB, ghế tự động điều chỉnh bằng hơi.
- Hệ thống lái Trục vít, Trợ lực lái thủy lực
- Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí nén 2 dòng WABCO (Mỹ), có phanh khí xả
2. Kích thước đầu kéo HOWO 375HP
- Chiều dài cơ sở (mm) 3200 + 1400
- Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 6920 x 2500 x 3950 (mm)
- Vệt bánh xe (mm)
– Trước 2041
– Sau 1830
3. Trọng lượng (kg)
- Tự trọng: 9300
- Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo theo: 38570
4. Động cơ đầu kéo HOWO 375HP
- Nhãn hiệu Động cơ WD615.96E, Europe III
- Kiểu động cơ Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
- Diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước
- Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng
- Dung tích làm việc (L) 9.726
- Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) 126×130
- Tỷ số nén 17.5:1
- Công suất / Vòng quay (HP/rpm) 375 / 2000
- Moment xoắn lớn nhất/ vòng quay (N.m/rpm) 1500 / 1300-1600
- Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh) 189
- Hệ thống điện Ắc quy 12V(165Ah)x2
- Máy phát 24V, 1540W
- Máy khởi động 24V 7.5 KW
5. Ly Hợp của đầu kéo HOWO 375HP
- Đĩa ma sát, hệ thống điều khiển “Đường kính 430 (mm)
- Điều khiển thủy lực, trợ lực khí nén”
6. Hộp số đầu kéo HOWO 375HP
- Nhãn hiệu HW19710T
- Kiểu loại Cơ khí, 10 số tiến và 02 số lùi
7. Cầu xe
- Khả năng chịu tải (kG) Trục trước HF7; 7000 Kg
- Trục sau MCY13Q; Cầu MAN 13000 Kg
- Tỷ số truyền cầu sau 4.11
- Cỡ lốp 12R22.5 – 16pr, Lốp bố thép không ruột
8. Khung Chassi đầu kéo HOWO 375HP
- Kích thước Thép hình chữ U kép với mặt cắt 300*80*8 mm
- Công nghệ sơn Sơn nhiệt 2500C
- Hệ thống nhíp:
– Trục trước 4 lá, giảm chấn thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển, thanh cân bằng.
– Trục sau 5 lá nhíp giá chuyển hướng, thanh cân bằng - Mâm kéo Mâm lớn, ắc 50 hoặc 90
9. Các Thông số khi xe hoạt động
- Tốc độ lớn nhất (km/h) 105
- Khả năng leo dốc (%) 29
- Mức tiêu hao nhiên liệu 30 lít/ 100Km
- Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) 15
- Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30 km/h)” ≤10
- Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm) 300
- Bình nhiên liệu Hợp kim nhôm 600 L với hệ thống khóa
Theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội Google | Facebook để có thông tin mới nhất
Bình luận
Chưa có nhận xét