- Chi tiết
KÍCH THƯỚC THÙNG MUI BẠT XE TẢI C&C 4 CHÂN
- Kích thước lòng thùng hàng: 9.560 x 2.350 x 790 mm
- Kích thước thùng mui bạt: 9.560 x 2.350 x 2.150 mm
- Tổng trọng tải: 30.000 kg
- Tải trọng: 17.900 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 460PS cầu dầu
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K460-30
- Công suất (PS/RPM): 460/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 12.155 cm3
- Hộp số: 16 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 12.00 R20 – 18 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+8
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 10.670 kg
- Khối lượng kéo theo: 37.200 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 380PS cầu dầu
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K380-30
- Công suất (PS/RPM): 380/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 12.155 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 18 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+8
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 10.800 kg
- Khối lượng kéo theo: 37.070 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 340PS 2 cầu
- Kiểu dẫn động: 6×4
- Chiều dài cơ sở: 3300+1350 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K1034-30
- Công suất (PS/RPM): 340/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 10.338 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 16 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+5
- Kích thước (D x R x C): 6990 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng : 9730 kg
- Khối lượng kéo theo: 38.140 kg
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
- Model: Đầu kéo C&C 340PS
- Kiểu dẫn động: 4×2
- Chiều dài cơ sở: 3500 mm
- Động cơ:
- Model: YUCHAI YC6K1034-30
- Công suất (PS/RPM): 340/1900
- Dung tích xi lanh (cc): 10.338 cm3
- Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
- Lốp xe: 1200.R20 – 16 Pr
- Chassis: 2 lớp 8+5
- Kích thước (D x R x C): 6020 x 2500 x 3805 mm
- Tự trọng : 7100 kg
- Khối lượng kéo theo: 32.700 kg